Nhà máy Cung cấp Công nghiệp Độ tinh khiết 99.9% Giá tốt Khí C3H6 Propene
| Tên Sản phẩm | Cyclopropane | Tính tinh khiết | 99.999% |
| CAS No | 115-07-1 | Số EINECS | - |
| MF | C3H6 | Khối lượng mol | 42.08 g`mol−1 |
| Số UN | 1077 | Loại nguy hiểm | 2.1 |
| Hình thức | vô sắc | Mùi | không mùi |
- Tổng quan
- Yêu cầu
- Sản phẩm liên quan

|
Tên Sản phẩm
|
Cyclopropane
|
Tính tinh khiết
|
99.999%
|
|
CAS No
|
115-07-1
|
Số EINECS
|
-
|
|
MF
|
C3H6
|
Khối lượng mol
|
42.08 g·mol−1
|
|
Số UN
|
1077
|
Loại nguy hiểm
|
2.1
|
|
Hình thức
|
vô sắc
|
Mùi
|
không mùi
|
|
Hạng mục kiểm tra
|
đơn vị
|
Tính tinh khiết
|
||
|
Propene
|
%
|
99
|
99.9
|
|
|
Oxy
|
mol ppm
|
≤ 400
|
≤ 150
|
|
|
Nitơ
|
mol ppm
|
≤ 100
|
≤50
|
|
|
Clorua propyl
|
mol ppm
|
≤5000
|
≤200
|
|
|
Nước
|
mol ppm
|
≤5000
|
≤800
|
|
|
Tổng lượng tạp chất
|
mol ppm
|
≤10
|
≤5
|

|
Ứng dụng điển hình của C3H6
|
|
Được sử dụng để cấu hình các loại khí tiêu chuẩn khác nhau.
|


|
Vận chuyển theo DOT:
|
C3H6, Propene
|
|
Phân loại DOT:
|
2.1
|
|
Nhãn DOT:
|
Khí thuộc hạng 2.1
|
|
Số UN:
|
1077
|
|
CAS No.:
|
115-07-1
|
|
Van CGA/BS341/DIN477:
|
510/NO.4/NO.1
|
|
Trạng thái vận chuyển:
|
khí lỏng
|




EN
AR
CS
DA
NL
FI
FR
DE
EL
IT
JA
KO
NO
PL
PT
RO
RU
ES
TL
ID
SK
SL
UK
VI
TH
TR
AF
MS
SW
GA
CY
BE
KA
LO
LA
MI
MR
MN
NE
UZ