Hợp chất flo Tính tan Sử dụng cho Khí Boron Trifluoride Bf3 Độ tinh khiết cao 99.5%-99.999%
| Tên sản phẩm: | Boron trifluoride | Độ tinh khiết: | 99.999% |
| CAS No | 7637-07-2 | Số EINECS | 206-766-4 |
| CT: | BF3 | Khối lượng mol | 7637-07-2.mol |
| Số UN: | 1008 | Loại nguy hiểm | 2.3 |
| Hình thức: | Khí trong suốt | Mùi : | Mùi cay nồng mạnh |
| Từ cảnh báo GHS: | Nguy hiểm | Điểm cháy: | Chống cháy |
- Tổng quan
- Yêu cầu
- Sản phẩm liên quan

và trong việc sản xuất các đồng vị boron độ tinh khiết cao.
|
Tên sản phẩm:
|
Boron trifluoride
|
Độ tinh khiết:
|
99.999%
|
|
CAS No
|
7637-07-2
|
Số EINECS
|
206-766-4
|
|
CT:
|
BF3
|
Khối lượng mol
|
7637-07-2.mol
|
|
Số UN:
|
1008
|
Loại nguy hiểm
|
2.3
|
|
Hình thức:
|
Khí trong suốt
|
Mùi :
|
Mùi cay nồng mạnh
|
|
Từ cảnh báo GHS:
|
Nguy hiểm
|
Điểm cháy:
|
Chống cháy
|
|
Các vật liệu thử nghiệm
|
Chỉ số
|
Kết quả kiểm tra
|
Kết luận kiểm tra
|
|
O2 /m-2
|
≥99.999
|
≥99.999
|
Có đủ điều kiện
|
|
N2 /10-6
|
≤5 ppmv
|
≤5 ppmv
|
Có đủ điều kiện
|
|
Ar\/10-6
|
≤2 ppmv
|
≤2 ppmv
|
Có đủ điều kiện
|
|
CO2\/10-6
|
≤0.5 ppmv
|
≤0.5 ppmv
|
Có đủ điều kiện
|
|
THC\/10-6
|
≤0.5 ppmv
|
≤0.5 ppmv
|
Có đủ điều kiện
|
|
H2O
|
≤2 ppmv
|
≤2 ppmv
|
Có đủ điều kiện
|


|
Số lượng trong container 20 feet
|
10 lít
|
1300pcs
|
|
40 lít
|
480pcs
|
|
|
50 lít
|
400PCS
|





EN
AR
CS
DA
NL
FI
FR
DE
EL
IT
JA
KO
NO
PL
PT
RO
RU
ES
TL
ID
SK
SL
UK
VI
TH
TR
AF
MS
SW
GA
CY
BE
KA
LO
LA
MI
MR
MN
NE
UZ