- Tổng quan
- Truy vấn
- Sản phẩm liên quan
Nếu bạn đang tìm kiếm khí metan, AGEM cung cấp khí metan chất lượng cao nhất cho sử dụng công nghiệp với độ tinh khiết 99.9%-99.999%. Sản phẩm này phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau như ngành hóa chất, sản xuất điện tử, chế biến thực phẩm và hơn thế nữa.
Khí metan được biết đến với đặc tính trong suốt và không mùi, khiến nó trở thành một trong những khí hữu ích nhất cho mục đích công nghiệp. Khí metan của AGEM được tinh chế cao độ và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau với kết quả chính xác. Khí metan tinh khiết này có thể được sử dụng làm nguồn nhiên liệu cho các boiler, máy phát điện, lò sưởi và nhiều thiết bị khác.
AGEM tự hào cung cấp khí metan công nghiệp với mức độ tinh khiết từ 99,9% - 99,999%. Mức độ tinh khiết cao này là nhờ các biện pháp kiểm soát chất lượng xuất sắc mà AGEM áp dụng trong quá trình sản xuất. Với sự tập trung vào chất lượng, khí metan tinh khiết của AGEM vượt trội hơn khí天然气 truyền thống trong các quy trình sản xuất năng lượng, lọc dầu và hóa chất.
Khí metan của chúng tôi hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, cần nguồn nhiên liệu tinh khiết, sạch và không chứa tạp chất. Khí metan của chúng tôi cũng rất phù hợp cho các ứng dụng phòng thí nghiệm như sắc ký và phân tích khí.
Tại AGEM, chúng tôi cung cấp cho khách hàng giá tốt nhất có thể cho các sản phẩm khí metan của chúng tôi. Sứ mệnh của chúng tôi là mang lại giá trị tốt nhất cho tiền của khách hàng mà không làm giảm chất lượng sản phẩm. Khí metan chất lượng cao của chúng tôi vừa kinh tế vừa hiệu quả về chi phí, khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp của bạn.
Với khí metan tinh khiết 99,9%-99,999% của AGEM, bạn có thể mong đợi chất lượng sản phẩm tuyệt vời, giá cả cạnh tranh và giao hàng đúng hẹn. Sự cam kết đối với khách hàng của chúng tôi là tối quan trọng, và chúng tôi cung cấp dịch vụ khách hàng và hỗ trợ xuất sắc trong suốt quá trình mua hàng.

Tên sản phẩm: |
mêtan |
Độ tinh khiết: |
99.9~99.999% |
CAS No |
74828 |
Số EINECS |
200-812-7 |
CT: |
CH4 |
Khối lượng mol |
74-82-8. mol |
Số UN: |
1971 |
Loại nguy hiểm |
2.1 |
Hình thức: |
Vô màu, không cháy |
Mùi |
Không mùi |
Hạng mục kiểm tra |
Kết quả kiểm tra |
CH4 |
≥99.999% |
H2 (ppm) <0.5<> |
0.04 |
O2+Ar (ppm) <1<> |
0.06 |
N2 (ppm) <4<> |
0.41 |
CO2 (ppm) <0.5<> |
- |
C2H6 (ppm) <4<> |
- |
H2S (ppm) <0.1<> |
- |
H2O (ppm) <3<> |
<3 |
Kết quả |
Có đủ điều kiện |


Kích thước hộp |
chai 40Ltr |
chai 50Ltr |
|
Số lượng trong Container 20 feet |
260Cyl |
260Cyl |
|
Áp lực đổ đầy |
13±0.5Mpa, 20Mpa |
||
Van |
QF-2C30A, CGA350 |


Ứng dụng điển hình |
||
Nhiên liệu |
Methane được sử dụng làm nhiên liệu cho lò nướng, nhà cửa, máy nước nóng, lò nung, xe hơi, tua-bin và nhiều thứ khác. Than hoạt tính được sử dụng để lưu trữ methane. Methane ở dạng lỏng cũng được dùng làm nhiên liệu tên lửa khi kết hợp với oxy lỏng, như trong động cơ BE-4 và Raptor |
|
Khí tự nhiên |
methane đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra điện bằng cách đốt nó làm nhiên liệu trong tua-bin khí hoặc máy phát hơi nước |
|
Nguyên liệu hóa học |
Nó được sử dụng để sản xuất khí hydro trên quy mô công nghiệp. Phương pháp Phản ứng Khí hóa Methane bằng Hơi Nước, hay SMR, là cách phổ biến nhất để sản xuất khí hydro thương mại quy mô lớn |




